Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rise rise /raɪz/ (verb) lên, bốc lên; dâng lên Ví dụ: The river has risen (by) several metres. Smoke was rising from the chimney. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!