rise /raɪz/
(verb)
lên, bốc lên; dâng lên
Ví dụ:
  • Smoke was rising from the chimney.
  • The river has risen (by) several metres.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!