Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rival rival /ˈraɪvəl/ (noun) đối thủ, người cạnh tranh Ví dụ: This latest design has no rivals (= it is easily the best design available). The Japanese are our biggest economic rivals. fighting between rival groups Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!