Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng romantic romantic /rəʊˈmæntɪk/ (adjective) lãng mạn Ví dụ: I'm not interested in a romantic relationship. a romantic candlelit dinner romantic stories/fiction/comedy Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!