Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng roof roof /ruːf/ (noun) mái (của một tòa nhà, xe cộ) Ví dụ: The corner of the classroom was damp where the roof had leaked. The roof of the car was not damaged in the accident. Tim climbed on to the garage roof. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!