Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng root root /ruːt/ (noun) rễ cây Ví dụ: Tree roots can cause damage to buildings. root crops/vegetables(= plants whose roots you can eat, such as carrots) I pulled the plant up by(= including)the roots. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!