Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rounded rounded /ˈraʊndɪd/ (adjective) có hình tròn Ví dụ: a surface with rounded edges rounded shoulders Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!