Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng route route /ruːt/ (noun) tuyến đường, đường đi Ví dụ: the quickest route from Florence to Rome Which is the best route to take? a coastal route Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!