route /ruːt/
(noun)
tuyến đường, đường đi
Ví dụ:
  • a coastal route
  • Motorists are advised to find an alternative route.
  • Which is the best route to take?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!