Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng routine routine /ruːˈtiːn/ (noun) thói quen/công việc hằng ngày Ví dụ: Make exercise a part of your daily routine. We clean and repair the machines as a matter of routine. We are trying to get the baby into a routine for feeding and sleeping. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!