rub
/rʌb/
(verb)
cọ xát, chà xát
Ví dụ:
- The cat rubbed itself against my legs.
- He rubbed a hand wearily over his eyes.
- Rub the surface with sandpaper before painting.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!