rub
/rʌb/
(verb)
cọ xát, chà xát
Ví dụ:
- Rub the surface with sandpaper before painting.
- I rubbed a clear patch on the window with my fingers.
- Animals had been rubbing against the trees.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!