Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rude rude /ruːd/ (adjective) thô lỗ, vô lễ, bất lịch sự Ví dụ: She was very rude about my driving. Why are you so rude to your mother? The man was downright rude to us. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!