Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rude rude /ruːd/ (adjective) thô lỗ, vô lễ, bất lịch sự Ví dụ: It's rude to speak when you're eating. The man was downright rude to us. I don't wish to be rude, but I have another appointment in five minutes. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!