Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ruin ruin /ˈruːɪn/ (verb) hủy hoại, phá hỏng Ví dụ: That one mistake ruined his chances of getting the job. My new shoes got ruined in the mud. The crops were ruined by the late frost. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!