Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ruined ruined /ˈruː.ɪnd/ (adjective) bị hủy hoại/phá hỏng Ví dụ: a ruined castle Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!