rule /ruːl/
(noun)
luật lệ, quy tắc
Ví dụ:
  • She laid down strict rules for her tenants including prompt payment of rent.
  • This explains the rules under which the library operates.
  • Without unwritten rules civilized life would be impossible.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!