runner /ˈrʌnər/
(noun)
người/động vật chạy (đặc biệt trong một cuộc đua)
Ví dụ:
  • a long-distance/cross-country/marathon, etc. runner
  • a list of runners (= horses in a race) and riders

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!