Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng running running /ˈrʌnɪŋ/ (noun) môn chạy bộ Ví dụ: to go running running shoes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!