rush
/rʌʃ/

(verb)
vội vàng, đổ xô; chạy/đi/di chuyển nhanh
Ví dụ:
- the sound of rushing water
- We had to rush our meal.
- The children rushed out of school.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!