rush /rʌʃ/
(verb)
vội vàng, đổ xô; chạy/đi/di chuyển nhanh
Ví dụ:
  • We had to rush our meal.
  • We've got plenty of time; there's no need to rush.
  • People rushed to buy shares in the company.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!