rush
/rʌʃ/
(verb)
vội vàng (làm gì), hối thúc (ai làm gì)
Ví dụ:
- We don't want to rush into having a baby.
- Don't rush me. I need time to think about it.
- I'm not going to be rushed into anything.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!