Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sack sack /sæk/ (verb) sa thải Ví dụ: She was sacked for refusing to work on Sundays. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!