sad /sæd/
(adjective)
buồn
Ví dụ:
  • I felt terribly sad about it.
  • I was sad that she had to go.
  • We are very sad to hear that you are leaving.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!