sad /sæd/
(adjective)
buồn
Ví dụ:
  • The divorce left him sadder and wiser(= having learned from the unpleasant experience).
  • He gave a slight, sad smile.
  • I felt terribly sad about it.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!