Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sad sad /sæd/ (adjective) buồn Ví dụ: I felt terribly sad about it. We are very sad to hear that you are leaving. He gave a slight, sad smile. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!