sadly
/ˈsædli/
(adverb)
không may là
Ví dụ:
- Sadly, after eight years of marriage they had grown apart.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!