Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng safely safely /ˈseɪf.li/ (adverb) một cách an toàn Ví dụ: The plane landed safely. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!