Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sailor sailor /ˈseɪlər/ (noun) thủy thủ Ví dụ: He worked as a sailor on a cargo ship. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!