sale
/seɪl/
(noun)
sự bán hàng
Ví dụ:
- I haven't made a sale all week.
- She gets 10% commission on each sale.
- regulations governing the sale of alcoholic beverages

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!