Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng salt salt /sɒlt/ (noun) muối Ví dụ: Season with salt and pepper. Pass the salt, please. sea salt Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!