Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sand sand /sænd/ (noun) cát Ví dụ: The children were playing in the sand (= for example, in a sandpit ). His hair was the colour of sand. Concrete is a mixture of sand and cement. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!