satisfy
/ˈsætɪsfaɪ/
(verb)
thoả mãn, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
Ví dụ:
- Nothing satisfies him—he's always complaining.
- The proposed plan will not satisfy everyone.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!