satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/
(adjective)
mang lại sự hài lòng
Ví dụ:
  • a satisfying meal
  • It's satisfying to play a game really well.
  • a satisfying experience

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!