sauce
/sɔːs/
(noun)
nước chấm, nước sốt
Ví dụ:
- ice cream with a hot fudge sauce
- chicken in a white sauce
- tomato/cranberry/chilli, etc. sauce
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!