Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng say say /seɪ/ (verb) nói, kể Ví dụ: She said nothing to me about it. He said (that) his name was Sam. ‘That's impossible!’ ‘ So you say(= but I think you may be wrong).’ Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!