Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng say say /seɪ/ (verb) nói, kể Ví dụ: ‘Hello!’ she said. ‘Why can't I go out now?’ ‘Because I say so.’ He knew that if he wasn't back by midnight, his parents would have something to say about it(= be angry). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!