Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng scare scare /skeər/ (verb) làm ai sợ hãi Ví dụ: You scared me. It scared me to think I was alone in the building. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!