scared /skeəd/
(adjective)
sợ hãi
Ví dụ:
  • The thieves got scared and ran away.
  • He's scared of heights.
  • We were scared stiff(= very frightened).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!