scared /skeəd/
(adjective)
sợ hãi
Ví dụ:
  • a scared look
  • People are scared to use the buses late at night.
  • The thieves got scared and ran away.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!