Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng school school /skuːl/ (noun) trường học Ví dụ: We need more money for roads, hospitals and schools. school buildings I'm going to the school today to talk to Kim's teacher. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!