Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng science science /saɪəns/ (noun) khoa học Ví dụ: the advance of modern science the laws of science new developments in science and technology Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!