Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng scientist scientist /ˈsaɪəntɪst/ (noun) nhà khoa học Ví dụ: scientists and engineers the cartoon figure of the mad scientist working in his laboratory a research scientist Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!