score /skɔːr/
(noun)
điểm số, số bàn thắng ghi được (trong một trò chơi, cuộc thi)
Ví dụ:
  • A penalty in the last minute of the game levelled the score 2–2.
  • I'll keep (the) score.
  • What's the score now?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!