Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng score score /skɔːr/ (noun) điểm số, số bàn thắng ghi được (trong một trò chơi, cuộc thi) Ví dụ: What's the score now? The final score was 4–3. a high/low score Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!