score
/skɔːr/

(verb)
ghi điểm/bàn thắng (trò chơi, cuộc thi...)
Ví dụ:
- Fraser scored again in the second half.
- to score a goal/try/touchdown/victory
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!