scratch
/skrætʃ/
(verb)
gãi
Ví dụ:
- The dog scratched itself behind the ear.
- Try not to scratch.
- John yawned and scratched his chin.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!