scream /skriːm/
(verb)
hét lên, gào thét
Ví dụ:
  • People ran for the exits, screaming out in terror.
  • He covered her mouth to stop her from screaming.
  • The baby was screaming itself hoarse.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!