scream
/skriːm/
(noun)
tiếng hét/gào/thét
Ví dụ:
- I thought I heard a scream.
- She let out a scream of pain.
- All I could hear were the screams of the wounded.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!