screw
/skruː/
(verb)
bắt vít; gắn chặt bằng vít
Ví dụ:
- Now screw down the lid.
- You need to screw all the parts together.
- The bookcase is screwed to the wall.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!