secret /ˈsiːkrət/
(noun)
(điều) bí mật
Ví dụ:
  • official/State secrets
  • He made no secret of his ambition (= he didn't try to hide it).
  • The location of the ship is a closely guarded secret.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!