Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng secretary secretary /ˈsekrətəri/ (noun) thư kí Ví dụ: a legal/medical secretary Please contact my secretary to make an appointment. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!