secretary /ˈsekrətəri/
(noun)
thư kí
Ví dụ:
  • a legal/medical secretary
  • Please contact my secretary to make an appointment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!