Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sector sector /ˈsektər/ (noun) khu vực; bộ phận hoặc lĩnh vực nào đó trong nền kinh tế của một quốc gia Ví dụ: the manufacturing sector service-sector jobs (= in hotels, restaurants, etc.) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!