sector /ˈsektər/
(noun)
khu vực; bộ phận hoặc lĩnh vực nào đó trong nền kinh tế của một quốc gia
Ví dụ:
  • the manufacturing sector
  • service-sector jobs (= in hotels, restaurants, etc.)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!