seed /siːd/
(noun)
hạt giống
Ví dụ:
  • sesame seeds
  • a packet of wild flower seeds
  • seed potatoes(= used for planting)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!