selection
/sɪˈlekʃən/
(noun)
sự lựa chọn
Ví dụ:
- the random selection of numbers
- the selection process
- selection criteria
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!