senate
/ˈsenət/

(noun)
thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Mỹ, Úc, Canada...)
Ví dụ:
- a Senate committee
- a member of the Senate
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!